Thực đơn
Bộ_trưởng_Bộ_Quốc_phòng_Liên_Xô Danh sách Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Liên XôSTT | Tên | Chân dung | Sinh-Mất | Quân hàm | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bổ nhiệm | Bãi nhiệm | ||||||
1 | Hội đồng | 8/11/1917 | 15/11/1917 | Tập thể lãnh đạo[nb 1] | |||
2 | Nikolai Podvoisky | 1880–1948 | 15/11/1917 | 13/3/1918 | |||
3 | Leon Trotsky | 1879–1940 | 13/3/1918 | 15/1/1925 | |||
4 | Mikhail Frunze | 1885–1925 | 15/1/1925 | 31/10/1925 | Mất khi tại nhiệm | ||
5 | Kliment Voroshilov | 1881–1969 | Nguyên soái Liên Xô | 6/11/1925 | 20/6/1934 |
Ghi chú:
STT | Tên | Chân dung | Sinh-Mất | Quân hàm | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bổ nhiệm | Bãi nhiệm | ||||||
1 | Kliment Voroshilov | 1881–1969 | Nguyên soái Liên Xô | 20/6/1934 | 7/5/1940 | ||
2 | Semyon Timoshenko | 1895–1970 | Nguyên soái Liên Xô | 7/5/1940 | 19/7/1941 | ||
3 | Iosif Stalin | 1878–1953 | Đại nguyên soái Liên Xô | 19/7/1941 | 25/2/1946 |
STT | Tên | Chân dung | Sinh-Mất | Quân hàm | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bổ nhiệm | Bãi nhiệm | ||||||
1 | Pyotr Smirnov | 1897–1939 | Ủy viên thứ nhất | 30/12/1937 | 30/6/1938 | ||
2 | Mikhail Frinovsky | 1898–1940 | Tư lệnh Lục quân thứ nhất | 8/9/1938 | 20/3/1939 | ||
3 | Nikolay Kuznetsov | 1904–1974 | Phó Đô đốc | 28/4/1939 | 25/2/1946 |
STT | Tên | Chân dung | Sinh-Mất | Quân hàm | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bổ nhiệm | Bãi nhiệm | ||||||
1 | Iosif Stalin | 1878–1953 | Đại nguyên soái Liên Xô | 25/2/1946 | 15/3/1946 |
STT | Tên | Chân dung | Sinh-Mất | Quân hàm | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bổ nhiệm | Bãi nhiệm | ||||||
1 | Iosif Stalin | 1878–1953 | Đại nguyên soái Liên Xô | 15/3/1946 | 3/3/1947 | ||
2 | Nikolai Bulganin | 1895–1975 | Nguyên soái Liên Xô | 3/3/1947 | 24/3/1949 | ||
3 | Aleksandr Vasilevsky | 1895–1977 | Nguyên soái Liên Xô | 24/3/1949 | 25/2/1950 |
STT | Tên | Chân dung | Sinh-Mất | Quân hàm | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bổ nhiệm | Bãi nhiệm | ||||||
1 | Aleksandr Vasilevsky | 1895–1977 | Nguyên soái Liên Xô | 25/2/1950 | 15/3/1953 |
STT | Tên | Chân dung | Sinh-Mất | Quân hàm | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bổ nhiệm | Bãi nhiệm | ||||||
1 | Ivan Yumashev | 1895–1972 | Đô đốc | 25/2/1950 | 20/7/1951 | ||
2 | Nikolay Kuznetsov | 1904–1974 | Đô đốc Hạm đội | 20/7/1951 | 15/3/1953 |
STT | Tên | Chân dung | Sinh-Mất | Quân hàm | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bổ nhiệm | Bãi nhiệm | ||||||
1 | Nikolai Bulganin | 1895–1975 | Nguyên soái Liên Xô | 15/3/1953 | 9/2/1955 | ||
2 | Georgy Zhukov | 1896–1974 | Nguyên soái Liên Xô | 9/2/1955 | 26/10/1957 | Bị miễn nhiệm bởi Nikita Khrushchev sau sự kiện Tập đoàn chống Đảng | |
3 | Rodion Malinovsky | 1898–1967 | Nguyên soái Liên Xô | 26/10/1957 | 31/3/1967 | Mất khi đang tại nhiệm | |
4 | Andrei Grechko | 1903–1976 | Nguyên soái Liên Xô | 12/4/1967 | 26/4/1976 | Mất khi đang tại nhiệm | |
5 | Dmitriy Ustinov | 1908–1984 | Nguyên soái Liên Xô | 30/7/1976 | 20/12/1984 | Mất khi đang tại nhiệm | |
6 | Sergei Sokolov | 1911–2012 | Nguyên soái Liên Xô | 22/12/1984 | 30/5/1987 | Miễn nhiệm bởi Mikhail Gorbachev sau Mathias Rust | |
7 | Dmitry Yazov | 1924– | Nguyên soái Liên Xô | 30/5/1987 | 23/8/1991 | Miễn nhiệm bởi Mikhail Gorbachev sau nỗ lực đảo chính năm 1991 | |
8 | Yevgeny Shaposhnikov | 1942– | Nguyên soái Không quân | 23/8/1991 | 21/12/1991 |
Thực đơn
Bộ_trưởng_Bộ_Quốc_phòng_Liên_Xô Danh sách Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Liên XôLiên quan
Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam) Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam) Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam) Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (Việt Nam) Bộ trưởng Việt Nam Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ Bộ trình dịch GNU Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) Bộ trưởng Bộ Y tế (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_trưởng_Bộ_Quốc_phòng_Liên_Xô